Có 1 kết quả:

粘皮著骨 nián pí zhù gǔ ㄋㄧㄢˊ ㄆㄧˊ ㄓㄨˋ ㄍㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to glue skin and bind the bones (idiom); insistent unrelenting conduct

Bình luận 0