Có 1 kết quả:
粘皮著骨 nián pí zhù gǔ ㄋㄧㄢˊ ㄆㄧˊ ㄓㄨˋ ㄍㄨˇ
nián pí zhù gǔ ㄋㄧㄢˊ ㄆㄧˊ ㄓㄨˋ ㄍㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to glue skin and bind the bones (idiom); insistent unrelenting conduct
Bình luận 0
nián pí zhù gǔ ㄋㄧㄢˊ ㄆㄧˊ ㄓㄨˋ ㄍㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0